--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thường trực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thường trực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thường trực
+ adj
on duty
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
thường trực
:
on duty
+
rời
:
to break off; to break loose; to leave
+
propitiate
:
làm lành; làm dịu, làm nguôito propitiate an offended man làm lành với người bị xúc phạmto propitiate an angry person làm cho người tức giận nguôi đi
+
articulate
:
có khớp, có đốt
+
dấn bước
:
Strive to work quicker